Có 2 kết quả:

清洁工 qīng jié gōng ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄥ清潔工 qīng jié gōng ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cleaner
(2) janitor
(3) garbage collector

Từ điển Trung-Anh

(1) cleaner
(2) janitor
(3) garbage collector